Âm Hán Việt của 醜穢 là "xú uế".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 醜 [xú] 穢 [uế]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 醜穢 là しゅうわい [shuuwai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゅう‐わい〔シウ‐〕【醜×穢】 読み方:しゅうわい [名・形動]みにくくけがらわしいこと。また、そのさま。しゅうかい。「学生の品行も随分—なりしと」〈逍遥・当世書生気質〉 Similar words: 汚らわしいむさい嫌らしい汚い穢らわしい