Âm Hán Việt của 醇朴 là "thuần phác".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 醇 [thuần] 朴 [phác]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 醇朴 là じゅんぼく [junboku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じゅん‐ぼく【純朴/×醇朴/×淳朴】 読み方:じゅんぼく [名・形動]かざりけがなく素直なこと。人情が厚くて素朴なこと。また、そのさま。「—な人柄」「地方の—な風習」 [派生]じゅんぼくさ[名] Similar words: 質素素朴単純簡易簡略