Âm Hán Việt của 酸鼻 là "toan tỵ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 酸 [toan] 鼻 [tì, tị, tỵ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 酸鼻 là さんび [sanbi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さん‐び【酸鼻】 読み方:さんび [名・形動]むごたらしくいたましいこと。また、そのさま。「—をきわめる」「—な事件」 Similar words: 凄惨もの凄まじい悲惨凄い凄まじい