Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)酢
Âm Hán Việt của 酢 là "tạc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
酢 [tạc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 酢 là さく [saku], す [su]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
さく【酢】
[常用漢字] [音]サク(慣) [訓]す〈サク〉
1すっぱい液体。す。「酢酸」
2客が返杯する。「酬酢」〈す(ず)〉「甘酢・梅酢・三杯酢」[難読]酢漿草(かたばみ)
###
す【酢/×醋/▽酸】
酢酸を含む酸味のある調味料。ほかに有機酸類・糖類・アミノ酸類を含み芳香とうまみをもつ。日本には4世紀ごろに中国から伝来。米酢(こめす)・粕酢(かすず)などの穀物酢、りんご酢・ぶどう酢などの果実酢など、醸造酢が主であるが、氷酢酸を主原料とする合成酢もある。
地名辞典
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giấm, dấm ăn