Âm Hán Việt của 酔狂 là "túy cuồng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 酔 [tuý] 狂 [cuồng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 酔狂 là すいきょう [suikyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すい‐きょう〔‐キヤウ〕【酔狂/粋狂】 読み方:すいきょう [名・形動] 1好奇心から人と異なる行動をとること。物好きなこと。また、そのさま。酔興。「真冬に水泳とは—なことだ」「だてや—で言うのではない」 2(酔狂)酒に酔ってとりみだすこと。「酒に酔って—でもすれば自らいましめるということもあろうが」〈福沢・福翁自伝〉 Similar words: 物好き気紛れ移り気気まぐれ