Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 酔( túy ) 客( khách )
Âm Hán Việt của 酔客 là "túy khách ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
酔 [tuý ] 客 [khách ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 酔客 là すいかく [suikaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 すい‐かく【酔客】 読み方:すいかく ⇒すいきゃく(酔客) #実用日本語表現辞典 酔客 読み方:すいきゃく・すいかく 酔っ払った人のこと。酔っ払いなどともいう。 (2012年8月21日更新) #すい‐きゃく【酔客】 読み方:すいきゃく 酒に酔った人。よっぱらい。すいかく。Similar words :酒酔い 酔っ払い 酔人
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khách say rượu, người uống say, say rượu