Âm Hán Việt của 配属 là "phối thuộc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 配 [phối] 属 [chú, chúc, thuộc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 配属 là はいぞく [haizoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 はいぞく[0]【配属】 (名):スル 人を一定の部署に配置して所属させること。「総務部に-する」 Similar words: 割り付ける割当てる振り当てる任ずる振る