Âm Hán Việt của 配剤 là "phối tễ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 配 [phối] 剤 [tễ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 配剤 là はいざい [haizai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はい‐ざい【配剤】 読み方:はいざい [名](スル) 1薬剤を調合すること。「症状に合わせて—する」 2ほどよく配合すること。「天の—」 Similar words: 与薬方薬投薬投与