Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 酌( chước ) み( mi ) 取( thủ ) る( ru )
Âm Hán Việt của 酌み取る là "chước mi thủ ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
酌 [chước ] み [mi ] 取 [thủ ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 酌み取る là くみとる [kumitoru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 くみ‐と・る【×汲み取る/酌み取る】 読み方:くみとる [動ラ五(四)] 1水などをくんで取り出す。また、他の容器に移し入れる。「水槽の水を—・る」 2相手の心情や事情を推し量る。理解する。「先方の意図を—・る」 #実用日本語表現辞典 汲み取る 汲み取る(くみとる)とは、相手の言葉や行動から意図や感情を理解する行為を指す言葉である。具体的には、直接的な表現や言葉がなくても、間接的な情報や微妙な変化から相手の思考や感情を察知する能力を示す。対人関係においては、相手の気持ちを汲み取ることは、コミュニケーションの円滑化や信頼関係の構築に寄与する。 (2023年9月29日更新)Similar words :解る 了解 諒解 分る 納得
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thấu hiểu, nắm bắt, cảm nhận, tiếp nhận, hiểu rõ