Âm Hán Việt của 鄙劣 là "bỉ liệt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鄙 [bỉ] 劣 [liệt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 鄙劣 là ひれつ [hiretsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひ‐れつ【卑劣/×鄙劣】 読み方:ひれつ [名・形動]品性や言動がいやしいこと。人格的に低級であること。また、そのさま。「—な行為」 [派生]ひれつさ[名] Similar words: 卑陋鄙陋色消し俚俗野暮ったい