Âm Hán Việt của 郷里 là "hương lí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 郷 [hương] 里 [lí, lý]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 郷里 là きょうり [kyouri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きょう‐り〔キヤウ‐〕【郷里】 読み方:きょうり 1生まれ育った土地。ふるさと。 2むらざと。村落。〈日葡〉 Similar words: 生地出身地旧里古里出生地