Âm Hán Việt của 部分品 là "bộ phận phẩm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 部 [bộ] 分 [phân, phận, phần] 品 [phẩm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 部分品 là ぶぶんひん [bubunhin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぶぶん‐ひん【部分品】 読み方:ぶぶんひん 機械・器具でその一部をなしている品。部品。 Similar words: ポーション部分パーツ部品