Âm Hán Việt của 部分 là "bộ phận".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 部 [bộ] 分 [phân, phận, phần]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 部分 là ぶぶん [bubun]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ぶぶん[1]【部分】 全体をいくつかに分けたものの一部。また、小分けしたもの。「-にこだわって全体を見ない」 Similar words: 分パーツ分野分割除算