Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 郡( quận )
Âm Hán Việt của 郡 là "quận ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
郡 [quận]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 郡 là ぐん [gun]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぐん【郡】 [音]グン(呉) [訓]こおり[学習漢字]4年 1行政区画の一。「郡下・郡司(ぐんじ)・郡部」 2古代中国で、県より大きい行政区の単位。「郡県制/楽浪郡」[名のり]くに・さと・とも #ぐん【郡】 1都道府県の区・市以外の町村を包括する区画。明治11年(1878)府県の下の行政区画とされ、同23年の郡制によって地方自治体として認められたが、大正12年(1923)廃止。現在は単に地理上の区画。 2律令制での行政区画の一。国の下に位し、郡司が管轄した。この下に郷・里がある。 #こおり〔こほり〕【▽郡】 律令制で、国の下に位置する地方行政区画。里・郷・村を包括するもの。→郡(ぐん) 人口統計学辞書 出典:国際連合
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
huyện, quận, khu vực, địa phương