Âm Hán Việt của 邪径 là "tà kính".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 邪 [da, tà] 径 [kính]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 邪径 là じゃけい [jakei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 じゃけい[0]【邪径】 横にそれた道。正しくないよこしまな道。また、そうした行為。 Similar words: 脇道回り道脱線余談横道