Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 邪( tà )
Âm Hán Việt của 邪 là "tà ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
邪 [da , tà ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 邪 là じゃ [ja]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じゃ【邪】 読み方:じゃ [常用漢字] [音]ジャ(呉) ヤ(呉)(漢) [訓]よこしま や か 1正道と食い違うこと。ねじけている。よこしま。「邪悪・邪曲・邪慳(じゃけん)・邪心・邪推・邪道/正邪・破邪」 2人に害を及ぼすもの。「邪鬼・邪魔/風邪(ふうじゃ)」 [難読]風邪(かぜ) #じゃ【邪】 読み方:じゃ 1心がねじ曲がって 正しくないこと。また、 その人。よこしま。不正。「正は—を制す」⇔正。 2野球で、邪飛の略。ファウルフライ。「三—」 #よこ‐しま【▽邪/横しま】 読み方:よこしま [名・形動] 1正しくないこと。道にはずれていること。また、そのさま。「—な考えをいだく」 2横の方向であること。また、そのさま。 「群臣、共に視て—の源(うなかみ)を決(さく)り」〈仁徳紀〉Similar words :姦邪 不善 悪質 横道 邪悪
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tà, ác, điều xấu, điều ác, tà ma