Âm Hán Việt của 還り là "hoàn ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 還 [hoàn, toàn] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 還り là かえり [kaeri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かえり〔かへり〕【帰り/▽還り】 読み方:かえり 《「返り」と同語源》帰ること。出発点の方へ戻ること。また、その時や、その道筋。「—を待つ」「—が遅くなる」「—は船に乗る」「—に本を買う」⇔行き。[下接語]神帰り・行き帰り(がえり)朝帰り・里帰り・出帰り・七日(なぬか)帰り・花帰り・早帰り・日帰り・法師還り・坊主還り・本卦(ほんけ)帰り Similar words: 帰省帰宅帰国帰郷帰還