Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 避( tỵ ) け( ke ) る( ru )
Âm Hán Việt của 避ける là "tỵ ke ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
避 [tị] け [ke ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 避ける là よける [yokeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content よ・ける【▽避ける/▽除ける】 [動カ下一][文]よ・く[カ下二] 1触れたり出あったりしないようにわきに寄る。また、身をかわしてさける。「日なたを―・けて歩く」「車を―・ける」 2前もって被害を防ぐ。災いなどからのがれようとする。「囲いをして風を―・ける」 3別にしておく。除外する。「自分で食べる分は―・けておく」→避(さ)ける[用法] #よ・ける【▽避ける/▽除ける】 [動カ下一][文]よ・く[カ下二] 1触れたり出あったりしないようにわきに寄る。また、身をかわしてさける。「日なたを―・けて歩く」「車を―・ける」 2前もって被害を防ぐ。災いなどからのがれようとする。「囲いをして風を―・ける」 3別にしておく。除外する。「自分で食べる分は―・けておく」→避(さ)ける[用法]
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tránh, tránh né, lảng tránh