Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 避( tỵ ) く( ku )
Âm Hán Việt của 避く là "tỵ ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
避 [tị ] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 避く là さく [saku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さ・く【避く】 読み方:さく [動カ下二]「さ(避)ける」の文語形。 #よ・く【▽避く】 読み方:よく 《一》[動カ四]「よける 」に同じ。 「秋風にさそはれわたる 雁がねはもの思ふ人の宿を—・かなむ」〈後撰・秋下〉 《二》[動カ上二]「よける 」に同じ。 「玉川の人をも—・きず鳴く蛙このゆふかげはをしくやはあらぬ」〈古今六帖・三〉 《三》[動カ下二]「よける」の文語形。Similar words :回避 避ける 控える
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tránh