Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 遺( di ) 跡( tích )
Âm Hán Việt của 遺跡 là "di tích ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
遺 [di , dị ] 跡 [tích ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 遺跡 là いせき [iseki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 い‐せき〔ヰ‐〕【遺跡/遺×蹟】 読み方:いせき 1貝塚・古墳・集落跡など、過去の人類の生活・活動のあと。遺物・遺構のある場所。「登呂—」 2昔の建物や歴史的事件などのあった場所。旧跡。古跡。 3先人ののこした領地・官職など。また、その相続人。 #ゆい‐せき【遺跡】 読み方:ゆいせき 1「いせき(遺跡)1 」に同じ。 「五郎が—なれば、名残り 惜しくは思へども」〈曽我・一二〉 2「いせき(遺跡)3 」に同じ。 「—を継がせ申したきとの念願にて候」〈謡・春栄〉 #防府歴史用語辞典 遺跡(いせき) 昔の人が残した痕跡のなかでも、地下にあって、動かすことができないものを言います。住居の跡や古墳・貝塚[かいづか]などがあります。 #遺跡 歴史民俗用語辞典 読み方:イセキ(iseki) 人間の過去の痕跡を証する空間。 #遺跡 読み方:ユイセキ(yuiseki) 本人の死後、もしくは隠居後相続される遺領・家督・財産。 別名跡(あと)、跡職(あとしき)Similar words :遺物 遺産
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
di tích, tàn tích, di chỉ khảo cổ