Âm Hán Việt của 遺財 là "di tài".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 遺 [di, dị] 財 [tài]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 遺財 là いざい [izai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 い‐ざい〔ヰ‐〕【遺財】 死者の残した財産。遺産。
#三省堂大辞林第三版 いざい:ゐ-[0][1]【遺財】 人の死後に残された財産。 Similar words: 家督継承承継相続遺産