Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 遺( di ) 憾( hám ) 無( vô ) く( ku )
Âm Hán Việt của 遺憾無く là "di hám vô ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
遺 [di, dị] 憾 [hám] 無 [mô, vô] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 遺憾無く là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 遺憾無く 読み方:いかんなく 「十分に」「完全に」「後悔しないほどに」などといった意味。「実力を遺憾なく発揮する」などと使われる。 #三省堂大辞林第三版 遺憾無く 十分に。十二分に。申し分なく。「実力を-発揮する」⇒ 遺憾 「遺憾無く」に関するほかの成句遺憾の意を表する ・遺憾ながら ・遺憾無く #デジタル大辞泉 いかん‐なく〔ヰカン‐〕【遺憾無く】 [副]心残りがないほど十分に。申し分なく。「遺憾無く実力を発揮する」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hoàn toàn không hối tiếc, không có gì tiếc nuối