Âm Hán Việt của 遺憾 là "di hám".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 遺 [di, dị] 憾 [hám]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 遺憾 là いかん [ikan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 いかん:ゐ-[0][1]【遺憾】 (名・形動)[文]:ナリ 思っているようにならなくて心残りであること。残念な、そのさま。「このような結果になりまことに-に存じます」「-の意を表する」「-なきを期する」「-千万(せんばん)」 [句項目]遺憾ながら・遺憾無く・遺憾の意を表する Similar words: 残念無残無惨悪い悔しい