Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)遭(tao) 難(nan)Âm Hán Việt của 遭難 là "tao nan". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 遭 [tao] 難 [nan, nạn]
Cách đọc tiếng Nhật của 遭難 là そうなん [sounan]
デジタル大辞泉そう‐なん〔サウ‐〕【遭難】[名](スル)災難に出あうこと。特に、登山や航海などで命を失うような危険にあうこと。「冬山で遭難する」