Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 遥( dao ) か( ka )
Âm Hán Việt của 遥か là "dao ka ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
遥 [dao, diêu] か [ka ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 遥か là はるか [haruka]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 はるか[1]【遥▼か】 一(形動)[文]:ナリ ①距離・時間の非常に隔たっているさま。「-なる故郷の空」「-にそびえる国境の山々」「-な旅」「-な未来」 ②(「はるかに」の形で)程度の差がはなはだしいさま。「予算を-に上回る」 ③心理的に遠く隔たっているさま。「まだ見ぬ国に-な思いを寄せる」「見奉りしにつけて、身のほど知られて、いと-にぞ思ひ聞えける/源氏:明石」 ④気持ちが進まないさま。「大床子の御膳などは、いと-に思し召したれば/源氏:桐壺」 二(副) ①距離・時間の非常に隔たっているさま。「-かなた」「-昔の話」 ②程度の差がはなはだしいさま。「不二といへる名山あり。其の大きさ五岳にも-まさり/滑稽本・志道軒伝」 #三省堂大辞林第三版 はろか【遥▼か】 (形動ナリ) 「はるか(遥) 」に同じ。「たまかぎる-に見えていにし子ゆゑに/霊異記:上」Similar words :遠い 悠遠 遥 遼遠 遠遠しい
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xa xôi, rất xa