Âm Hán Việt của 遣り取り là "khiển ri thủ ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 遣 [khán, khiển] り [ri] 取 [thủ] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 遣り取り là やりとり [yaritori]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 やりとり[2]【遣▽り取り】 (名):スル ①物を与えることと受け取ること。とりやり。贈答。「手紙を-する」 ②言葉の応酬。また、口論。「二人の-をわきで聞く」 ③さかずきをとりかわすこと。「さしつさされつの-」 Similar words: 売買商取り替えっこバーター物物交換