Âm Hán Việt của 遠足 là "viễn túc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 遠 [viển, viễn] 足 [túc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 遠足 là えんそく [ensoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 えん‐そく〔ヱン‐〕【遠足】 読み方:えんそく [名](スル) 1学校で、運動や見学を目的として、教師の引率で行う日帰りの小旅行。《季春》 2遠い所まで出かけること。「家弟をつれて多摩川の方へ—したときに」〈独歩・武蔵野〉 Similar words: 回遊行楽修学旅行エクスカーション