Âm Hán Việt của 遠ざかる là "viễn zakaru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 遠 [viển, viễn] ざ [za] か [ka] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 遠ざかる là とおざかる [toozakaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とお‐ざか・る〔とほ‐〕【遠ざかる】 読み方:とおざかる [動ラ五(四)] 1遠くに離れてゆく。遠のく。「足音が—・る」 2疎遠になる。うとくなる。「書物から—・る」 Similar words: 引く去る退く