Âm Hán Việt của 道筋 là "đạo cân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 道 [đáo, đạo] 筋 [cân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 道筋 là みちすじ [michisuji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 みち‐すじ〔‐すぢ〕【道筋】 読み方:みちすじ 1通っていく道。通り道。コース。「店は駅に行く—にある」 2思考・判断などの展開の順序。また、物事の道理。条理。すじみち。「考えの—を逆にたどってみる」 Similar words: 通路途コースライン行路