Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)過(qua) 行(hành) く(ku)Âm Hán Việt của 過行く là "qua hành ku". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 過 [qua, quá] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh] く [ku]
Cách đọc tiếng Nhật của 過行く là []
デジタル大辞泉すぎ‐ゆ・く【過(ぎ)行く】[動カ五(四)]1通ってゆく。また、通り越してゆく。「人々が足早に―・く」2時が移ってゆく。「月日が―・く」3死ぬ。亡くなる。「―・かれしつれあひの事」〈浮・織留・一〉
qua đi, trôi qua