Âm Hán Việt của 通行 là "thông hành".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 通 [thông] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 通行 là つうこう [tsuukou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 つうこう:-かう[0]【通行】 (名):スル ①人や車が道を通ること。往来すること。「左側-」「堀割の功成て大船の-するに至れば/西洋道中膝栗毛:魯文」 ②広く一般に行われていること。「世間に-している説」 Similar words: 通過過ぎ去る通り抜け横断通る