Âm Hán Việt của 過怠 là "quá đãi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 過 [qua, quá] 怠 [đãi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 過怠 là かたい [katai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かたい:くわ-[0]【過怠】 ①あやまち。てぬかり。「大した-もなく勤めを終える」 ②中世、過失や罪を犯した者に対して金銭や労役によって償わせた武家法上の刑罰。 ③あやまちの償いにする物事。「馬場を渡らずは、百文の-なり/申楽談儀」 Similar words: 不行き届き無用心無調法軽はずみ命知らず