Âm Hán Việt của 過ぎ去る là "quá gi khứ ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 過 [qua, quá] ぎ [gi] 去 [khu, khứ] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 過ぎ去る là すぎさる [sugisaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 すぎさ・る[0][3]【過(ぎ)去る】 (動:ラ五[四]) ①その場所を通り過ぎて行ってしまう。「台風が-・った」 ②時が経過して、過去のこととなる。「-・った昔」 Similar words: 去る過ぎ去る流れる推し移る過行く