Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 運( vận ) 賃( nhẫm )
Âm Hán Việt của 運賃 là "vận nhẫm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
運 [vận] 賃 [nhẫm]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 運賃 là うんちん [unchin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 うん‐ちん【運賃】 《近世まで「うんぢん」とも》旅客や貨物を運ぶ料金。運送賃。 民鉄用語辞典 #運賃 読み方:うんちん 【英】:freight 同義語:フレート 運送契約において、運送者が荷主より得る運送の対価(報酬)のこと。運賃の支払時期については次の種類があるが、最近のタンカーの航海用船契約においては、揚げ荷完了時になされることが最も一般的となっている。 (1)前払運賃(prepaidfreight):積地にて貨物の積込みが終了したとき運賃を支払う。 (2)後払運賃(collectivefreight):揚げ荷開始前(beforebreakingbulk)と、揚げ荷完了時(uponcompletionofdischarge)の二通りがある。 #フレート 読み方:ふれーと 【英】:freight 同義語:運賃 ⇒運賃
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cước phí, phí vận chuyển, chi phí vận chuyển