Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 運( vận ) 動( động ) 員( viên )
Âm Hán Việt của 運動員 là "vận động viên ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
運 [vận] 動 [động] 員 [vân, viên]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 運動員 là うんどういん [undouin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 うんどう‐いん〔‐ヰン〕【運動員】 組織の一員として、ある目的のために力を尽くし、活動している人。「選挙の運動員」 #三省堂大辞林第三版 うんどういん:-ゐん[3]【運動員】 ある目的や目標を実現するために働く人。「選挙の-」Similar words :候補 候補者
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vận động viên, người chơi thể thao