Âm Hán Việt của 遊猟 là "du liệp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 遊 [du] 猟 [liệp, lạp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 遊猟 là ゆうりょう [yuuryou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ゆう‐りょう〔イウレフ〕【遊猟】 読み方:ゆうりょう [名](スル)狩りをして遊ぶこと。「『グリンノエ』村へほどよく—に往った所はなかった」〈二葉亭・めぐりあひ〉 #季語・季題辞典 遊猟 読み方:ユウリョウ(yuuryou)遊楽のために狩をすること季節冬分類人事 Similar words: ハンティング狩猟狩狩り猟
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
săn chơi, săn bắn giải trí, hoạt động săn bắn để chơi