Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 遊( du ) び( bi ) 呆( ngốc ) け( ke ) る( ru )
Âm Hán Việt của 遊び呆ける là "du bi ngốc ke ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
遊 [du] び [bi ] 呆 [ngốc] け [ke ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 遊び呆ける là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 遊び惚ける 読み方:あそびほうける 別表記:遊び呆ける、遊びほうける、あそび惚ける、あそび呆ける 遊びに夢中になり他の事を忘れるさま。没頭して他を放っておく様子。 #デジタル大辞泉 あそび‐ほう・ける【遊び×呆ける】 [動カ下一]他のことをかえりみないで、遊びに熱中する。「仕事を忘れて―・ける」 #三省堂大辞林第三版 あそびほう・ける[6]【遊び呆▼ける】 (動:カ下一) 遊びに熱中し、他のことをかえりみない。「毎日-・けている」Similar words :遊ぶ 飲む打つ買う 興じる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chơi đùa, lười biếng, tiêu tán thời gian