Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 遊( du ) び( bi )
Âm Hán Việt của 遊び là "du bi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
遊 [du] び [bi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 遊び là あそび [asobi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あそび【遊び】 1遊ぶこと。「遊びに興じる」 2酒色にふけったり、賭け事をしたりすること。遊興。「遊びで身を持ち崩す」 3仕事がないこと。仕事ができなくてひまなこと。「受注がなくて当分遊びだ」 4物事にゆとりのあること。「芸に遊びがある」 5機械などで、急激な力の及ぶのを防ぐため、部品の結合にゆとりをもたすこと。「ハンドルの遊び」 6文学上の立場で、対象を理性的に突き放してみる傍観者的な態度。森鴎外が示したもの。 7「遊び紙」の略。 8詩歌・音楽・舞い・狩猟などを楽しむこと。「―は夜。人の顔見えぬほど」〈枕・二一四〉 9遊び女(め)。「―どもの集ひ参れる」〈源・澪標〉10《「神遊び」の略》神を祭るための舞楽。神楽。「豊の―をするが楽しさ」〈神楽・篠〉 #すさび【▽荒び/▽進び/▽遊び】 1興にまかせてすること。慰みごと。「筆の―」 2成り行きにまかせること。「すきずきしき心の―にて、人のありさまをあまた見合はせむの好みならねど」〈源・帚木〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chơi, vui chơi, hoạt động giải trí