Âm Hán Việt của 遅刻 là "trì khắc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 遅 [trì] 刻 [hặc, khắc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 遅刻 là ちこく [chikoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ち‐こく【遅刻】 読み方:ちこく [名](スル)決められた時刻に遅れること。「待ち合わせに—する」 Similar words: 遅れ遅延遅滞