Âm Hán Việt của 遅らせる là "trì raseru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 遅 [trì] ら [ra] せ [se] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 遅らせる là おくらせる [okuraseru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おくら・せる[0]【遅らせる・後らせる】 (動:サ下一)[文]:サ下二おくら・す おくれるようにする。おそくする。「集合時間を-・せる」「締め切りを一日-・せる」 Similar words: 猶予後らせる遷延延期延ばす