Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 遅( trì ) ら( ra ) せ( se ) る( ru )
Âm Hán Việt của 遅らせる là "trì ra se ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
遅 [trì ] ら [ra ] せ [se ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 遅らせる là おくらせる [okuraseru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 おくら・せる[0]【遅らせる・後らせる】 (動:サ下一)[文]:サ下二おくら・す おくれるようにする。おそくする。「集合時間を-・せる」「締め切りを一日-・せる」 #デジタル大辞泉 おくら・せる【遅らせる/後らせる】 読み方:おくらせる [動サ下一][文]おくら・す[サ下二] 1時間や時刻をあとに延ばす。「出発を一時間—・せる」 2進み方を遅くする。「時計の針を—・せる」Similar words :順延 猶予 保留 遷延 延期
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trì hoãn, làm chậm lại, hoãn lại