Âm Hán Việt của 進行係 là "tiến hành hệ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 進 [tiến] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh] 係 [hệ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 進行係 là しんこうがかり [shinkougakari]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しんこう‐がかり〔シンカウ‐〕【進行係】 読み方:しんこうがかり 会議・催し物などを進行させる係。 Similar words: ホスト司会
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
người điều hành, MC chương trình, người dẫn chương trình