Âm Hán Việt của 進航 là "tiến hàng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 進 [tiến] 航 [hàng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 進航 là しんこう [shinkou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しんこう:-かう[0]【進航】 (名):スル 船が進路を行くこと。航行すること。「ボルネヲに向て-す/浮城物語:竜渓」 Similar words: 通航航走舟航航行航海