Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 進( tiến ) 歩( bộ )
Âm Hán Việt của 進歩 là "tiến bộ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
進 [tiến] 歩 [bộ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 進歩 là しんぽ [shinpo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しん‐ぽ【進歩】 [名](スル) 1物事がしだいによりよいほうや望ましいほうへ進んでいくこと。「進歩が早い」「長足の進歩を遂げる」「技術が進歩する」⇔退歩。 2歩を進めること。前進。「いっそ橋を越えて…、向う両国へ―」〈魯文・胡瓜遣〉 ピティナ・ピアノ曲事典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tiến bộ, sự phát triển