Âm Hán Việt của 進呈 là "tiến trình".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 進 [tiến] 呈 [trình]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 進呈 là しんてい [shintei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しん‐てい【進呈】 読み方:しんてい [名](スル)人に物を差し上げること。進上。「記念に自著を—する」 Similar words: 贈るプレゼント恵投寄贈贈与