Âm Hán Việt của 逮捕 là "đãi bộ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 逮 [đãi] 捕 [bộ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 逮捕 là たいほ [taiho]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たい‐ほ【逮捕】 読み方:たいほ [名](スル) 1人の身体に直接力を加えて身柄を拘束すること。 2検察官などの捜査機関が裁判官の発する令状(逮捕状)で被疑者を引致し、一定期間抑留するための強制手段。現行犯は、だれでも逮捕状なしに逮捕できる。「真犯人を—する」 Similar words: 攻略拿捕獲拿捕占領