Âm Hán Việt của 連盟 là "liên minh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 連 [liên] 盟 [minh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 連盟 là れんめい [renmei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 れん‐めい【連盟/×聯盟】 読み方:れんめい 共同の目的のために行動をともにする誓いを結ぶこと。また、その組織。「国際—」 #ウィキペディア(Wikipedia) 連盟 連盟(れんめい) Similar words: 同盟縁組み連合連立聯立