Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 逢( phùng ) う( u )
Âm Hán Việt của 逢う là "phùng u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
逢 [phùng] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 逢う là あう [au]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 会う意味・読み方・使い方読み:あう 三省堂大辞林第三版 あ・う:あふ[1]【会う・逢▼う・遭う】 〔「合う」と同源〕 一(動:ワ五[:ハ四]) ①ある場所で顔を合わせ、互いに相手を見てそれと認識する。対面する。《会・逢》「彼は先輩に-・うため、自宅を訪問した」「五時半にいつもの喫茶店で-・おう」 ②偶然に出会う。出くわす。行きあう。遭遇する。《遭》「同級生と駅でばったり-・う」「いやな奴と-・ってしまった」 ③(「…にあう」の形で)好ましくない出来事が身に及ぶ。遭遇する。《遭》「盗難に-・う」「交通事故に-・う」「ひどい目に-・う」 ④その場に来合わせる。そこへやって来る。「宇津の山に至りて、…修行者-・ひたり/伊勢:9」 ⑤相手に向かう。 ㋐面と向かう。対する。「明らけき鏡に-・へば、過ぎにしも今行く末の事も見えけり/大鏡:後一条」 ㋑敵に立ち向かう。戦う。あらそう。「香具山と耳梨(みみなし)山と-・ひし時/万葉集:14」 ⑥男女が関係を結ぶ。結婚する。「この世の人は男は女に-・ふ事をす、女は男に-・ふことをす/竹取」 [可能]あえる 二(動:ハ下二) ①重ね合わせる。「鶺鴒(まなばしら)尾行き-・へ/古事記:下」 ②合わせて一つにする。「みづらの中に-・へ巻かまくも/万葉集:4377」 [句項目]逢うは別れの始め #会う意味・読み方・使い方読み:あう 三省堂大辞林第三版 お・う:あふ【会▽う・逢▼う】 (動:ワ五[:ハ四]) ⇒あう(会・逢) [句項目]逢うた時に笠を脱げ Similar words :御目に掛かる 目見得 会す 対顔 逢う
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
gặp, gặp gỡ, gặp mặt