Âm Hán Việt của 造設 là "tạo thiết".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 造 [tạo, tháo] 設 [thiết]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 造設 là ぞうせつ [zousetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぞう‐せつ〔ザウ‐〕【造設】 読み方:ぞうせつ [名](スル)設備や建物をつくること。「児童公園を—する」 Similar words: 造営設営築く造立建立