Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)造(tạo) 船(thuyền)Âm Hán Việt của 造船 là "tạo thuyền". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 造 [tạo, tháo] 船 [thuyền]
Cách đọc tiếng Nhật của 造船 là ぞうせん [zousen]
デジタル大辞泉ぞう‐せん〔ザウ‐〕【造船】読み方:ぞうせん[名](スル)船を建造すること。「タンカーを—する」#ウィキペディア(Wikipedia)造船造船(ぞうせん、英:boat buildingあるいはship building)とは、船を作ることである。