Âm Hán Việt của 造反 là "tạo phản".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 造 [tạo, tháo] 反 [phản, phiên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 造反 là ぞうはん [zouhan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぞう‐はん〔ザウ‐〕【造反】 読み方:ぞうはん [名](スル)体制に逆らうこと。謀反(むほん)を起こすこと。「若手の党員が—する」 [補説]中国から輸入された語。1966年の文化大革命以後多用された。 Similar words: 逆乱謀反謀叛乱逆反逆